The Concise Oxford dictionary of English etymology (Record no. 27777)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00420nam a22001576 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 019861182X
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 422.03
Cutter C744
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Hoad, T. F.
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính The Concise Oxford dictionary of English etymology
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Oxford ; New York
Nhà xuất bản/phát hành McGraw-Hill
Năm xuất bản/phát hành 1986
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 552 p.
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 002374
-- X 014
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh English language
Đề mục con chung Etymology
-- Dictionaries.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách

No items available.

Powered by Koha