The Concise Oxford Dictionary of earth sciences (Record no. 27935)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00534nam a22001814 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 0192861255
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 550.3
Cutter C744
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Allaby, Ailsa
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính The Concise Oxford Dictionary of earth sciences
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản 3rd ed
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Oxford; New York
Nhà xuất bản/phát hành University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City)
Năm xuất bản/phát hành 1991
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 410 p.
Kích thước 20 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 003159
-- X 079
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Earth sciences x Dictionaries
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Allaby, Michael
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách

No items available.

Powered by Koha