The Oxford picture dictionary English - Vietnamese (Record no. 27949)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00582nam a22001458 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 019435203X |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 423.9592 |
Cutter | O-98 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | The Oxford picture dictionary English - Vietnamese |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | New York, NY, USA |
Nhà xuất bản/phát hành | University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) |
Năm xuất bản/phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 227 p. |
Kích thước | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 003537 |
-- | X 094 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Picture dictionaries, Vietnamese |
Đề mục con chung | Picture dictionaries, English |
-- | Vietnamese language x Dictionaries x English |
-- | English language x Dictionaries x Vietnamese |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.