The inlustrated digital imaging dictionary (Record no. 27957)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00600nam a22001576 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 0070250693
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 621.36703
Cutter I-56
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Grotta, Daniel
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính The inlustrated digital imaging dictionary
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành New York
Nhà xuất bản/phát hành University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City)
Năm xuất bản/phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 364 p.
Kích thước 24 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 003904
-- X 107
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Image processing
Đề mục con chung Digital techniques
Đề mục con hình thức, thể loại Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Computer graphics
Đề mục con hình thức, thể loại Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Photography
Đề mục con chung Digital techniques
Đề mục con hình thức, thể loại Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Computer art
Đề mục con hình thức, thể loại Dictionaries
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách

No items available.

Powered by Koha