どんな時どう使う日本語表現文型200 (Record no. 28364)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00834nam a2200205 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190917b1996 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | D685 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G6(2a)-D85 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 友松, 悦子 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | どんな時どう使う日本語表現文型200 |
Phần còn lại của nhan đề | 200 essential Japanese expressions : a guide to correct usage of key sentence patterns |
Thông tin trách nhiệm | 友松悦子, 宮本淳, 和栗雅子 著 |
Số của tập/phần | 初・中級 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | 200 essential Japanese expressions : a guide to correct usage of key sentence patterns |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Don'na toki dō tsukau nihongo hyōgen bunkei 200 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | アルク |
Năm xuất bản/phát hành | 2000 |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | Kho Thủ Đức, Kho Đinh Tiên Hoàng |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Câu phức |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 宮本淳 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 和栗雅子 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_600000000000000_D685 |
-- | 14002 |
-- | 495_600000000000000_D685 |
-- | 14002 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_600000000000000_D685 |
-- | 14003 |
-- | 495_600000000000000_D685 |
-- | 14003 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 17/09/2019 | 495.6 D685 | TMN0174 | 17/09/2019 | 17/09/2019 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 17/09/2019 | 495.6 D685 | TMN2406 | 17/09/2019 | 17/09/2019 | Sách |