中級から学ぶ日本語 テーマ別 (Record no. 28373)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00555nam a22001814 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190918b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter C559
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G7(2b)-C64
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 荒井礼子
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 中級から学ぶ日本語 テーマ別
Thông tin trách nhiệm 荒井礼子
Phần còn lại của nhan đề /
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Chūkyū kara manabu nihongo tēma-betsu
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 研究社出版
Năm xuất bản/phát hành 1991
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 26 cm.
Độ lớn 1991 p.
Tài liệu kèm theo CDG84/85/86/87
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con chung Trung cấp
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G72BC64
-- 14016
-- 810_700000000000000_G72BC64
-- 14016
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G72BC64
-- 14017
-- 810_700000000000000_G72BC64
-- 14017
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G72BC64
-- 14018
-- 810_700000000000000_G72BC64
-- 14018
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G72BC64
-- 14019
-- 810_700000000000000_G72BC64
-- 14019
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G72BC64
-- 14020
-- 810_700000000000000_G72BC64
-- 14020
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 18/09/2019 810.7 G7(2b)-C64 TMN1812 18/09/2019 18/09/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 18/09/2019 810.7 G7(2b)-C64 TMN1813 18/09/2019 18/09/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 18/09/2019 810.7 G7(2b)-C64 TMN1814 18/09/2019 18/09/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 18/09/2019 810.7 G7(2b)-C64 TMN1815 18/09/2019 18/09/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 18/09/2019 810.7 G7(2b)-C64 TMN1816 18/09/2019 18/09/2019 Sách

Powered by Koha