外国人のための日本語例文・問題シリーズ (Record no. 28375)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00658nam a2200193 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190918b1992 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | G137 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G8-H39 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 土岐, 哲, |
Năm sinh-mất | 1946-2011 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 外国人のための日本語例文・問題シリーズ |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Thông tin trách nhiệm | 土岐哲, 村田水恵 共著. |
Số của tập/phần | 12 , |
Tên của tập/phần | 発音・聴解 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Gaikoku hitonotame no nihongo reibun mondai shirīzu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 : |
Nhà xuất bản/phát hành | 荒竹出版, |
Năm xuất bản/phát hành | 1992. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | xiii,121 tr.; |
Kích thước | 22 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | Kho Đinh Tiên Hoàng |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 日本語 |
Đề mục con chung | 発音 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 村田, 水恵 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_G8H39 |
-- | 14023 |
-- | 810_700000000000000_G8H39 |
-- | 14023 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_G8H39 |
-- | 14024 |
-- | 810_700000000000000_G8H39 |
-- | 14024 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 18/09/2019 | 810.7 G8-H39 | TMN0072 | 18/09/2019 | 18/09/2019 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 18/09/2019 | 810.7 G8-H39 | TMN2410 | 18/09/2019 | 18/09/2019 | Sách |