日本語かな入門 = (Record no. 28415)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00682nam a2200205 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190923b1978 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4893580310
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter N691
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G12-N77-K
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本語かな入門 =
Phần còn lại của nhan đề Nihongo : Kana - An introduction to the Japanese syllabary /
Thông tin trách nhiệm 国際交流基金.
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihongo : Kana - An introduction to the Japanese syllabary
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihongo ka na nyūmon
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành 国際交流基金,
Năm xuất bản/phát hành 1978.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 88 p.;
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung Kho Thủ Đức
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con chung Kana
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 国際交流基金
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G12N77K
-- 14114
-- 810_700000000000000_G12N77K
-- 14114
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G12N77K
-- 14115
-- 810_700000000000000_G12N77K
-- 14115
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G12N77K
-- 14116
-- 810_700000000000000_G12N77K
-- 14116
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G12N77K
-- 14117
-- 810_700000000000000_G12N77K
-- 14117
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 23/09/2019 810.7 G12-N77-K TMN1900 23/09/2019 23/09/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 23/09/2019 810.7 G12-N77-K TMN1774 23/09/2019 23/09/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 23/09/2019 810.7 G12-N77-K TMN1775 23/09/2019 23/09/2019 Sách
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 23/09/2019 810.7 G12-N77-K TMN1776 23/09/2019 23/09/2019 Sách

Powered by Koha