日本語能力試験 3・4級試験問題と正解 平成12年度 (Record no. 28438)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00702nam a2200193 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190925b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Linkage | 4893584820 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | N691 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G14(3-4K)-H12 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本語能力試験 3・4級試験問題と正解 平成12年度 |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Thông tin trách nhiệm | 日本国際教育協会, 国際交流基金著作編集. |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nihon gonōryokushiken 3 4-kyū shikenmondai to seikai Heisei 12-nendo |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 : |
Nhà xuất bản/phát hành | 凡人社, |
Năm xuất bản/phát hành | 1991. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 82 p.; |
Kích thước | 26 cm. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Kiểm tra |
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 日本国際教育協会 |
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 国際交流基金著作編集 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_G1434KH12 |
-- | 14151 |
-- | 810_700000000000000_G1434KH12 |
-- | 14151 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_G1434KH12 |
-- | 14152 |
-- | 810_700000000000000_G1434KH12 |
-- | 14152 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 25/09/2019 | 810.7 G14(3-4K)-H12 | TMN2186 | 25/09/2019 | 25/09/2019 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 25/09/2019 | 810.7 G14(3-4K)-H12 | TMN2210 | 25/09/2019 | 25/09/2019 | Sách |