Hagi (Record no. 28446)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00508nam a22001817 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191001b1983 ||||| |||| 00| 0 eng d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 738.37
Cutter H145
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 751.1
Cutter F13(11)
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Kawano, Ryōsuke.
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Hagi
Thông tin trách nhiệm Ryōsuke Kawano
Phần còn lại của nhan đề /
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Tokyo ;
-- New York :
Nhà xuất bản/phát hành Kodansha International,
Năm xuất bản/phát hành 1983.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 43 p. ;
Kích thước 37 cm.
490 ## - Tùng thư
Tên tùng thư FAMOUS CERAMICS OF JAPAN 11
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Hagi pottery
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 751_100000000000000_F1311
-- 14175
-- 751_100000000000000_F1311
-- 14175
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 01/10/2019 751.1 F13(11) TOE11 01/10/2019 01/10/2019 Sách

Powered by Koha