Men and women and other poems (Record no. 2851)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00436nam a22001573 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 460870602 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 821.8 |
Cutter | M534 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Browning, R. |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Men and women and other poems |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | London |
-- | Rutland, Vt. |
Nhà xuất bản/phát hành | Penguin Books |
-- | C.E. Tuttl |
-- | |
Năm xuất bản/phát hành | 1991 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | xx, 244 p. |
Kích thước | 20 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 001462 |
-- | N 093 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English poetry |
Đề mục con thời gian | 19th century |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English poetry |
-- | English poetry |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 2847 |
-- | 2847 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B1758 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách |