Mathematics for economists (Record no. 3029)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00419nam a22001691 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 876921800
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 510.02433
Cutter M426
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Yamane, Taro
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Mathematics for economists
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản 3rd ed
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành New Delhi
Nhà xuất bản/phát hành Arrow
Năm xuất bản/phát hành 1981
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 714 p.
Kích thước 24 cm
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 002012
-- U 021
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Economics, Mathematical
-- Mathematics
Đề mục con chung Study and teaching
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 3025
-- 3025
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh 02/08/2019 B1936 02/08/2019 02/08/2019 Sách

Powered by Koha