Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu (Record no. 30434)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00448nam a22001333 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 526.0711 |
Cutter | T312T |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | GS.Hoàng Ngọc Hà |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Giáo Dục, |
Năm xuất bản/phát hành | 19?? |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 219 tr. |
Kích thước | 27 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Hệ thống thông tin địa lý |
Đề mục con hình thức, thể loại | Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đo đạc cơ bản |
Đề mục con hình thức, thể loại | Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Trắc địa học |
Đề mục con hình thức, thể loại | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 14854 |
-- | 14854 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa lý | 07/10/2019 | BK123 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |