Vệ sinh xây dựng (Record no. 30484)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00338nam a22001333 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 363.72 |
Cutter | V250S |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đào Ngọc Phong |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Vệ sinh xây dựng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Y học, |
Năm xuất bản/phát hành | 1978 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 240 tr. |
Kích thước | 19 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Vệ sinh xây dựng |
Đề mục con chung | Đô thị và nhà ở |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 14904 |
-- | 14904 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa lý | 07/10/2019 | BK173 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |