Plant and Animal Geography (Record no. 30492)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00305nam a22001331 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 574.5 |
Cutter | P712 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Marion I.Newbigin |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Plant and Animal Geography |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | METHUEN |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 298 tr. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sinh thái |
-- | Động vật |
-- | Thực vật |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 14825 |
-- | 14825 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 14912 |
-- | 14912 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa lý | 07/10/2019 | BK94 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách | |||
Không cho mượn | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa lý | 07/10/2019 | BK181 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |