Con người và thành phố (Record no. 30614)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00350nam a22001453 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 720 |
Cutter | C430N |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | V.A. TI-KHÔ-NỐP |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Con người và thành phố |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | NXB Xây dựng , |
Năm xuất bản/phát hành | 1982 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 170 tr. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đô thị |
-- | Sinh thái học |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | V.N. PƠ- LÊ-KHỐP |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15034 |
-- | 15034 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa lý | 07/10/2019 | BK303 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |