Kinh tế và tài chính Việt Nam( economy and finance ò vietnam 1986-1992) (Record no. 30655)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00397nam a22001334 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 330.9597 |
Cutter | K312T |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kinh tế và tài chính Việt Nam( economy and finance ò vietnam 1986-1992) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | NXB Thống kê- Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 453 tr. |
Kích thước | 27 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kinh tế tài chính |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
710 ## - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | Tổng cục thống kê |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15075 |
-- | 15075 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa lý | 07/10/2019 | BK346 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |