Từ điển kinh tế (Record no. 30660)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00342nam a22001459 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 330 |
Cutter | T550D |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | G.A. CÔ-DƠ-LỐP |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Từ điển kinh tế |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | NXB Sự thật, |
Năm xuất bản/phát hành | 1976 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 499 tr. |
Kích thước | 19 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kinh tế |
Đề mục con hình thức, thể loại | Từ điển |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | S.P.PE-RƠ-VU-SIN |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15080 |
-- | 15080 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa lý | 07/10/2019 | BK351 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |