Niên giám thống kê 1996 (Record no. 30680)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00288nam a22001219 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 315.87 |
Cutter | N305G |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Niên giám thống kê 1996 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | Cục thống kê tphcm, |
Năm xuất bản/phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 557 tr. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Niên giám thống kê |
Đề mục con thời gian | 1996 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15100 |
-- | 15100 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Địa lý | 07/10/2019 | BK371 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |