The Jungle book (Record no. 3108)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00426nam a22001570 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9781402743405
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 823.8
Cutter J95
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Kipling, Rudyard
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính The Jungle book
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành New York
Nhà xuất bản/phát hành Fourth Estate
Năm xuất bản/phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 338 p.
Kích thước 21 cm
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 006131
-- N 336
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Children's stories, English.
-- Mowgli (Fictitious character)
Đề mục con chung Fiction
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Jungles
Đề mục con chung Fiction
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 3104
-- 3104
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh 02/08/2019 B2015 02/08/2019 02/08/2019 Sách

Powered by Koha