The behavioral and social sciences: outlook and needs; a report (Record no. 31141)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00486nam a22001330 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 300 |
Cutter | B419 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | The behavioral and social sciences: outlook and needs; a report |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Englewood Cliffs: |
Nhà xuất bản/phát hành | N.J.,Prentice-Hall, |
Năm xuất bản/phát hành | 1969 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | xv, 320 p. |
Kích thước | 21 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Social sciences |
-- | Research |
Đề mục con chung | United States. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Social sciences |
Đề mục con chung | United States |
-- | History. |
710 ## - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | National Academy of Sciences (U.S.). Social Science Research Council. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15446 |
-- | 15446 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa công tác xã hội | 07/10/2019 | TA207 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |