Current sociology (Record no. 31142)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00415nam a22001331 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 300 |
Cutter | C976 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Edior: Robert J.Brym |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Current sociology |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Began with vol. 1: |
Nhà xuất bản/phát hành | , |
Năm xuất bản/phát hành | no. 1 in 1952. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước | 24 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Social problems |
-- | Bibliography |
-- | Periodicals. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sociology |
-- | Bibliography |
-- | Periodicals. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sociologie. |
-- | Social problems. |
-- | ociology. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15447 |
-- | 15447 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa công tác xã hội | 07/10/2019 | TA300 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |