Stratification and inequalities (Record no. 31218)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00495nam a22001337 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 305.5 |
Cutter | S899 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Stratification and inequalities |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | [Budapest] : |
Nhà xuất bản/phát hành | Institut[e] for Social Sciences, |
Năm xuất bản/phát hành | 1984. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 314 p. |
Kích thước | 20 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Social classes |
Đề mục con địa lý | Hungary. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Social structure |
Đề mục con địa lý | Hungary. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Social mobility |
Đề mục con địa lý | Hungary. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Social indicators |
Đề mục con địa lý | Hungary. |
710 ## - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | editors, Rudolf Andorka and Tamás Kolosi ; [translations, Patricia Austin ... |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15522 |
-- | 15522 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa công tác xã hội | 07/10/2019 | TA107 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |