Adolescent reproductive health toolkit (Record no. 31409)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00344nam a22001218 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 613.9 |
Cutter | A239 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Adolescent reproductive health toolkit |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Ha Noi : |
Nhà xuất bản/phát hành | Marie stopes international Vietnam, |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 211 p. |
Kích thước | 23 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sức khỏe sinh sản |
Đề mục con chung | Tuổi vị thành niên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15710 |
-- | 15710 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa công tác xã hội | 07/10/2019 | TA314 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |