Quest (Record no. 31432)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00199nam a22001091 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | tạp chí |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | David K.S.SUH |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Quest |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 113 p. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15733 |
-- | 15733 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15734 |
-- | 15734 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15735 |
-- | 15735 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15736 |
-- | 15736 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa công tác xã hội | 07/10/2019 | TA137 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách | |||
Không cho mượn | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa công tác xã hội | 07/10/2019 | TA138 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách | |||
Không cho mượn | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa công tác xã hội | 07/10/2019 | TA140 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách | |||
Không cho mượn | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa công tác xã hội | 07/10/2019 | TA141 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |