Phương pháp biện hộ trong CTXH (Record no. 31469)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00369nam a22001338 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 301 |
Cutter | PH561P |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê Thị Mỹ Hương |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Phương pháp biện hộ trong CTXH |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | [k.đ. : k.n.x.b.]: |
Nhà xuất bản/phát hành | , |
Năm xuất bản/phát hành | 2016. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Công tác xã hội |
Đề mục con chung | Phương pháp biện hộ. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tôn Nữ Ái Phương. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15770 |
-- | 15770 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa công tác xã hội | 07/10/2019 | TV10 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |