Sổ tay Công tác bình đẳng giới và vì sự tiến bộ của phụ nữ (Record no. 31501)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00324nam a22001090 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 305.4 |
Cutter | S450T |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sổ tay Công tác bình đẳng giới và vì sự tiến bộ của phụ nữ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | NXB Lao động, |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Bình đẳng giới |
Đề mục con chung | Sổ tay |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 15802 |
-- | 15802 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa công tác xã hội | 07/10/2019 | TV128 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | Sách |