Nhật Bản : (Record no. 31676)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00770nam a2200181 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191011b2016 ||||| |||| 00| 0 vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 303.482597052 |
Cutter | NH124B |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nhật Bản : |
Thông tin trách nhiệm | giao thoa văn hóa. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản/phát hành | 2016. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 276 tr. ; |
Kích thước | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | ĐTTS ghi : Đại học Reitaku. Trường Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | Kho Đinh Tiên Hoàng |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Quan hệ văn hóa |
Đề mục con địa lý | Nhật Bản. |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Nhật Bản |
Đề mục con chung | Quan hệ nước ngoài |
Đề mục con địa lý | Việt Nam. |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Việt Nam |
Đề mục con chung | Quan hệ nước ngoài |
Đề mục con địa lý | Nhật Bản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
No items available.