日本語のシンタクスと意味 (Record no. 31681)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00466nam a2200169 4500 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | N691 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | K6-N77-S(2 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 寺村秀夫 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本語のシンタクスと意味 |
Thông tin trách nhiệm | 寺村秀夫 |
Số của tập/phần | 第2巻 |
Phần còn lại của nhan đề | / |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nihongo no shintakusutoimi |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | くろしお出版 |
Năm xuất bản/phát hành | 1982 |
Nơi xuất bản/phát hành | : |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 365 p. |
Kích thước | 22 cm. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 日本語 |
Đề mục con chung | 文法 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Japanese |
Đề mục con chung | Grammar |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_K6N77S2 |
-- | 16007 |
-- | 810_700000000000000_K6N77S2 |
-- | 16007 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_K6N77S2 |
-- | 16008 |
-- | 810_700000000000000_K6N77S2 |
-- | 16008 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 14/10/2019 | 810.7 K6-N77-S(2 | TMN0889 | 14/10/2019 | 14/10/2019 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 14/10/2019 | 810.7 K6-N77-S(2 | TMN1019 | 14/10/2019 | 14/10/2019 | Sách |