Nghiện internet : (Record no. 32504)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00866nam a2200241 u 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 201103s2015 vm |||||||||||||||||vie|d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047332359 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 302.2308 |
Cutter | N05L |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 302.2308 |
Cutter | N305I |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Thọ |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghiện internet : |
Phần còn lại của nhan đề | lý luận và thực tiễn / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Thọ, Lê Minh Công |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 213 tr. ; |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Bộ môn Tâm lý học |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Internet |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sách tham khào |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tác hại |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Xã hội học |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Internet |
Đề mục con chung | Khía cạnh tâm lý |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê, Minh Công, |
Danh hiệu, chức danh và các từ ngữ khác đi kèm tên | ThS |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_230800000000000_N05L |
-- | 16910 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_230800000000000_N305I |
-- | 17497 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_850000000000000_N5762 |
-- | 39056 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu | Total Checkouts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 616.85 N5762 | BCTT0182 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách | |||||
Không cho mượn | Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Tâm lý học | 07/12/2020 | 302.2308 N05L | 202200000563 | 07/12/2020 | 07/12/2020 | Sách | |||||
Không cho mượn | Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Tâm lý học | 08/12/2020 | 302.2308 N305I | 202200001235 | 08/12/2020 | 08/12/2020 | Sách |