Thăm khám tâm lý trong thực hành lâm sàng - Công cụ đánh giá trí thông minh và nhân cách của trẻ em và người lớn / (Record no. 33040)

000 -LEADER
fixed length control field 01025nam a2200289 u 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201208091917.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201103s2016 vm |||||||||||||||||vie|d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049432651
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153.93
Item number T114K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Diệu Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thăm khám tâm lý trong thực hành lâm sàng - Công cụ đánh giá trí thông minh và nhân cách của trẻ em và người lớn /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Diệu Anh, Phạm Minh Triết, Caroline Goldman, Georges Cognet, Dana Castro
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 354 tr. ;
Dimensions 24 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Tâm lý thực hành, Pháp. Phòng Nghiên cứu
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đánh giá
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhân cách
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lí học lâm sàng
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trắc nghiệm
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trí thông minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Minh Triết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Goldman, Caroline
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cognet, Georges
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Castro, Dana
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Tâm lý học 08/12/2020 153.93 T114K 202200001226 08/12/2020 08/12/2020 Sách

Powered by Koha