Giáo trình giảng dạy. (Record no. 33209)

000 -LEADER
fixed length control field 00637nam a2200169 u 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210311115048.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210311s vm |||||||||||||||||vie|d
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 711
Item number GI-108T
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình giảng dạy.
Number of part/section of a work P.4.,
Name of part/section of a work Quy hoạch có sự tham gia của các bên liên quan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxviii, 114 tr.
Dimensions 24 cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quy hoạch đô thị
General subdivision Quy trình lập, thẩm định và phê duyệt
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type
-- Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        N/A Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học 11/03/2021 711 GI-108T DTH00022 11/03/2021 11/03/2021 Sách
        N/A Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học 11/03/2021   DTH00023 11/03/2021 11/03/2021 Sách

Powered by Koha