Chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo các công trình kiến trúc (Record no. 33225)

000 -LEADER
fixed length control field 00590nam a2200205 u 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210311115050.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210311s1997 vm |||||||||||||||||vie|d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046412359
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 729.28
Item number CH309S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đức Nguyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo các công trình kiến trúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 162 tr.
Dimensions 24 cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kiến trúc
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công trình kiến trúc
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chiếu sáng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type
-- Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học 11/03/2021 729.28 CH309S DTH00041 11/03/2021 11/03/2021 Sách

Powered by Koha