Văn hóa làng xã trước sự thách thức của đô thị hóa tại thành phố Hồ Chí Minh (Record no. 33266)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01073nam a2200277 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115055.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s1999 vm |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 390.09597 |
Item number | V115H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tôn, Nữ Quỳnh Trân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hóa làng xã trước sự thách thức của đô thị hóa tại thành phố Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 272 tr. |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Sở Khoa học, Công nghệ và Môi trường TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm nghiên cứu Đông Nam Á. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đô thị hóa |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Điều kiện văn hóa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Làng |
General subdivision | Đời sống xã hội và tập quán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồng Bích |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Văn Chải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quách, Thu Cúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phú, Văn Hẳn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Năm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Thành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 390.09597 V115H | DTH00083 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách |