Biến đổi kinh tế, văn hóa, xã hội của cộng đồng người Chăm và Khmer tại Thành phố Hồ Chí Minh (Record no. 33269)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01091nam a2200253 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115055.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2006 vm |||||||||||||||||vie|d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 18.500 VNĐ |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.09597 |
Item number | B5881Đ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Biến đổi kinh tế, văn hóa, xã hội của cộng đồng người Chăm và Khmer tại Thành phố Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 336 tr. |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Công trình của tập thể giảng viên và sinh viên Bộ môn Nhân học khóa 2000-2004 từ hai đợt thực tập thực tế tại TP.HCM (2003-2004) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cham (Southeast Asian people) |
Geographic subdivision | Vietnam |
General subdivision | Social life and customs |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chăm (Dân tộc Đông Nam Á) |
Geographic subdivision | Việt Nam |
General subdivision | Đời sống xã hội và phong tục |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Civilization |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Văn Lệ |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ môn Nhân học |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học khoa học Xã hội và Nhân văn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 306.09597 B5881Đ | DTH00086 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách |