Giáo trình quản lý chất lượng môi trường: Phục vụ đào tạo kỹ sư chuyên ngành Quản lý môi trường và ngành khác thuộc đề án "Đưa các nội dung BVMT vào hệ thống Giáo dục quốc dân của Bộ Giáo dục và Đào tạo"MS: B2005 - 10 - 08 (Record no. 33350)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00806nam a2200193 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115105.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2006 vm |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 628.16 |
Item number | GI-108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Phước |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình quản lý chất lượng môi trường: Phục vụ đào tạo kỹ sư chuyên ngành Quản lý môi trường và ngành khác thuộc đề án "Đưa các nội dung BVMT vào hệ thống Giáo dục quốc dân của Bộ Giáo dục và Đào tạo"MS: B2005 - 10 - 08 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Xây dựng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 374 tr. |
Dimensions | 27 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý chất lượng môi trường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Water quality management |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Vân Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 628.16 GI-108T | DTH00181 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách |