Nghiên cứu thực trạng chương trình di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm có quy mô vừa và nhỏ vào KCN và vùng phụ cận tại TPHCM (điểm cứu tại quận 11 và Tân Bình) (Record no. 33352)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00712nam a2200205 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115105.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2009 vm |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 711 |
Item number | NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sơn, Thanh Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thực trạng chương trình di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm có quy mô vừa và nhỏ vào KCN và vùng phụ cận tại TPHCM (điểm cứu tại quận 11 và Tân Bình) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa Đô thị học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 58 tr. |
Dimensions | 29 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Báo cáo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ô nhiễm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khu công nghiệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sản xuất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 711 NGH305C | DTH00183 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |