Định giá đầu tư : (Record no. 33446)

000 -LEADER
fixed length control field 00649nam a2200193 u 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210311115117.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.15
Item number Đ312G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Damodaran, Aswath
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Định giá đầu tư :
Remainder of title các công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản.
Number of part/section of a work T.1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 699 tr.
Dimensions 27 cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Corporations
General subdivision Valuation
-- Mathematical models
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công ty
General subdivision Đánh giá
-- Mô hình toán học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thế Hiển
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type
-- Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        N/A Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học 11/03/2021 658.15 Đ312G DTH00287 11/03/2021 11/03/2021 Sách

Powered by Koha