Đời sống sau tái định cư của cộng đồng dân cư xã Hòa Tiến, Hòa Phong và Hòa Nhơn huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng từ dự án đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi : (Record no. 33501)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00982nam a2200217 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115122.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2015 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | Đ462S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị My |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đời sống sau tái định cư của cộng đồng dân cư xã Hòa Tiến, Hòa Phong và Hòa Nhơn huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng từ dự án đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi : |
Remainder of title | khóa luận tốt nghiệpp: 7580112 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 113 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Đô thị học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tái định cư |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Đà Nẵng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đường cao tốc |
Geographic subdivision | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Di, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Khóa luận tốt nghiệp |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | Đ462S | DTH00343 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Khóa luận tốt nghiệp |