Thực trạng và những giải pháp cải tạo các công trình thuộc Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh để phục vụ người khuyết tật (điểm cứu tại trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn cơ sở Linh Trung, Thủ Đức) : (Record no. 33506)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01111nam a2200217 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115123.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2018 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 378 |
Item number | TH552T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Bích Trâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng và những giải pháp cải tạo các công trình thuộc Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh để phục vụ người khuyết tật (điểm cứu tại trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn cơ sở Linh Trung, Thủ Đức) : |
Remainder of title | khóa luận tốt nghiệpp: 7850112 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 114 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Đô thị học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Người khuyết tật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Hải Đăng, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Khóa luận tốt nghiệp |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 378 TH552T | DTH00348 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Khóa luận tốt nghiệp |