Đánh giá vai trò và tổ chức không gian xã hội của tuyến đường ven biển đối với sự phát triển du lịch địa phương (điển cứu so sánh hai trường hợp Thành phố Nha Trang và Quy Nhơn) : (Record no. 33510)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01025nam a2200205 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115124.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2018 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 915.97 |
Item number | Đ107G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Lê Hồng Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá vai trò và tổ chức không gian xã hội của tuyến đường ven biển đối với sự phát triển du lịch địa phương (điển cứu so sánh hai trường hợp Thành phố Nha Trang và Quy Nhơn) : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ: 60.58.01.08 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 153 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Đô thị học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ-- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tổ chức không gian xã hội |
General subdivision | Tuyến đường ven biển |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Nha Trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Di, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 915.97 Đ107G | DTH00352 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Luận án, luận văn |