Cải tạo khu vực Bến Bình Đông phường 15 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh (đoạn từ cầu kênh ngang số 2 đến cầu kênh ngang số 3) : (Record no. 33515)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01040nam a2200241 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115124.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2014 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 307.76 |
Item number | C103T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thi Ngọc Diệp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cải tạo khu vực Bến Bình Đông phường 15 quận 8 thành phố Hồ Chí Minh (đoạn từ cầu kênh ngang số 2 đến cầu kênh ngang số 3) : |
Remainder of title | khóa luận tốt nghiệpp: 7850122 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 102 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Đô thị học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bến Bình Đông |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Tấn Phát |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Thuận |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Phương Thùy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Hải Đăng, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Khóa luận tốt nghiệp |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 307.76 C103T | DTH00357 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Khóa luận tốt nghiệp |