Cải tạo nhà siêu mỏng tại thành phố Hồ Chí Minh: Thực trạng và giải pháp : (Record no. 33516)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00663nam a2200181 u 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 210311s2011 xx |||||||||||||||||vie|d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 690.837 |
Cutter | C103T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê, Châu Hoàng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Cải tạo nhà siêu mỏng tại thành phố Hồ Chí Minh: Thực trạng và giải pháp : |
Phần còn lại của nhan đề | công trình NCKHSV cấp trường năm 2011 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | [k.đ. : |
Nhà xuất bản/phát hành | k.n.x.b.], |
Năm xuất bản/phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 71 tr. |
Kích thước | 30 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Khoa học Đô thị học |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nhà siêu mỏng |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê, Thúy Ngọc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Phương Nga, |
Thông tin trách nhiệm | hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 690_837000000000000_C103T |
-- | 18008 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 690_837000000000000_NH100S |
-- | 18113 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 690_837000000000000_NH100S |
-- | 18122 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 690.837 C103T | DTH00358 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo | |||||
Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 690.837 NH100S | DTH00463 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo | |||||
Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 690.837 NH100S | DTH00477 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |