Khảo sát mô hình quản lý tự quản chung cư tại Thành phố Hồ Chí Minh (Nghiên cứu trường hợp chung cư 47-57 Nguyễn Thái Bình, quận 1 và chung cư 141A Đặng Văn Ngữ, quận Phú Nhận, Thành phố Hồ Chí Minh) : (Record no. 33534)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01035nam a2200205 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2012 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 647.92 |
Item number | KH108S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thị Bích Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khảo sát mô hình quản lý tự quản chung cư tại Thành phố Hồ Chí Minh (Nghiên cứu trường hợp chung cư 47-57 Nguyễn Thái Bình, quận 1 và chung cư 141A Đặng Văn Ngữ, quận Phú Nhận, Thành phố Hồ Chí Minh) : |
Remainder of title | khóa luận tốt nghiệp: 7850112 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 97 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Đô thị học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chung cư |
General subdivision | Mô hình tự quản |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thanh Thảo, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Khóa luận tốt nghiệp |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 647.92 KH108S | DTH00376 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Khóa luận tốt nghiệp |