Tiềm năng phát triển nhà phi truyền thống tại thành phố Hồ Chí Minh - Nhà Conteiner (nghiên cứu những trường hợp sử dụng nhà container tại các khu nhà xưởng, công trình xây dựng, đất quy hoạch không cho phép xây dựng, các khu đất ven sông có địa chất yếu trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) : (Record no. 33562)

000 -LEADER
fixed length control field 01329nam a2200265 u 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210311115129.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210311s2011 xx |||||||||||||||||vie|d
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code xx
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 711
Item number T304N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hoàng Việt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiềm năng phát triển nhà phi truyền thống tại thành phố Hồ Chí Minh - Nhà Conteiner (nghiên cứu những trường hợp sử dụng nhà container tại các khu nhà xưởng, công trình xây dựng, đất quy hoạch không cho phép xây dựng, các khu đất ven sông có địa chất yếu trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) :
Remainder of title công trình NCKHSV cấp trường năm 2011
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ. :
Name of publisher, distributor, etc. k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 52 tr.
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Khoa học Đô thị học
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhà phi truyền thống
Geographic subdivision Việt Nam
-- Thành phố Hồ Chí Minh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhà Conteiner
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thanh Tuyền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hữu Hoàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thúy Ngọc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Châu Hoàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Hải Đăng,
Relator term hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type
-- Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học 11/03/2021 711 T304N DTH00405 11/03/2021 11/03/2021 Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo
        Không cho mượn Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học 11/03/2021   DTH00406 11/03/2021 11/03/2021 Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo

Powered by Koha