Tổ chức không gian công cộng cho người cao tuổi tại thành phố Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp : (Record no. 33563)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01024nam a2200229 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115129.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2010 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 362.6 |
Item number | T450C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đào Hữu Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổ chức không gian công cộng cho người cao tuổi tại thành phố Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp : |
Remainder of title | Công trình NCKHSV cấp trường năm 2010 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 102 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Đô thị học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Người cao tuổi |
General subdivision | Không gian công cộng |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Minh Châu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Vân Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Ngọc Nhờ, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 362.6 T450C | DTH00407 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |