Tác động của truyền thông đến vấn đề kẹt xe tại thành phố Hồ Chí Minh (nghiên cứu trường hợp tác động của các kênh phát thanh giao thông đối với tài xế xe buýt) : (Record no. 33569)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00952nam a2200229 u 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 210311s2012 xx |||||||||||||||||vie|d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 307.76 |
Cutter | T101Đ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đào, Đức Thành |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tác động của truyền thông đến vấn đề kẹt xe tại thành phố Hồ Chí Minh (nghiên cứu trường hợp tác động của các kênh phát thanh giao thông đối với tài xế xe buýt) : |
Phần còn lại của nhan đề | công trình NCKHSV cấp trường năm 2012 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | [k.đ. : |
Nhà xuất bản/phát hành | k.n.x.b.], |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 85 tr. |
Kích thước | 30 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Khoa học Đô thị học |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kẹt xe |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Xe buýt |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Truyền thông |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Vấn đề kẹt xe |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phan, Nhật Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Thị Thanh Thảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Chí Tâm, |
Thông tin trách nhiệm | hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760000000000000_T101Đ |
-- | 18064 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 18065 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760000000000000_T101Đ |
-- | 18092 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 307.76 T101Đ | DTH00414 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | DTH00415 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo | |||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 307.76 T101Đ | DTH00442 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |