Nghiên cứu cơ sở khoa học cho việc khai thác và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước mặt phục vụ cho quy hoạch nuôi tôm ở huyện Cần Giờ theo mục tiêu phát triển bền vững : (Record no. 33574)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01009nam a2200205 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2007 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.91 |
Item number | NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Nguyễn Thiên Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu cơ sở khoa học cho việc khai thác và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước mặt phục vụ cho quy hoạch nuôi tôm ở huyện Cần Giờ theo mục tiêu phát triển bền vững : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ: 6085.15 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 113 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ- Viện Môi trường và tài nguyên (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tài nguyên nước mặt |
Geographic subdivision | Quy hoạch nuôi tôm |
-- | Huyện Cần Giờ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Khoa, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 333.91 NGH305C | DTH00420 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Luận án, luận văn |