Cách thức huy động nguồn lực dân cư tại chỗ trong việc khắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường (nghiên cứu điển hình tại khu vực kênh Đôi, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh) : (Record no. 33576)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01190nam a2200253 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2012 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.7 |
Item number | C102T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Huỳnh Ái Sa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cách thức huy động nguồn lực dân cư tại chỗ trong việc khắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường (nghiên cứu điển hình tại khu vực kênh Đôi, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh) : |
Remainder of title | công trình NCKHSV cấp trường năm 2012 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 77 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Đô thị học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dân cư |
General subdivision | Ô nhiễm môi trường |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ông, Thị Minh Trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Hồng Ngoan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Vinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Quốc Thái |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Mỹ Lan, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 363.7 C102T | DTH00422 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | DTH00423 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo | |||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | DTH00424 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |