Xây dựng mô hình vườn rau học tập cho trẻ em độ tuổi từ 3 đến 10 trong chung cư - trường hợp nghiên cứu tại chung cư 139 Lý Chính Thắng, quận 3, TP.HCM : (Record no. 33585)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01146nam a2200253 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115132.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2014 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 371.384 |
Item number | X126D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thanh Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng mô hình vườn rau học tập cho trẻ em độ tuổi từ 3 đến 10 trong chung cư - trường hợp nghiên cứu tại chung cư 139 Lý Chính Thắng, quận 3, TP.HCM : |
Remainder of title | công trình NCKHSV cấp trường 2014 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 96 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Đô thị học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vườn rau học tập |
General subdivision | Chung cư |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP. Hồ Chí Minh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục môi trường |
General subdivision | Trẻ em |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, kiến Hỷ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thanh Xum |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Yến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Nguyễn Thiên Hương, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 371.384 X126D | DTH00434 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |